Máydòkhímgs-460

pháthiệnkhítoànchchotlàmlạnh,khíđộcvàdễcháy

Bacharachmáydòkhímgs-460củamáytuânthủcácquytắcknđiệnlạnhAshrae 15.en 378.CSA-B52đơngiảnvàhiệuquả,tiếtkiệmthờigianvàtiềnbạcchothiếtbịlắpđặt。

  • Vỏbọcđượcxếphạngip66bảovệkhỏisəxmnhậpcủabụivànước
  • Cảmbiếntừxa chophéplắpđặtởnhữngvịtríkhótiếpcận/trêncao(KhoëngCáchLênđến5MTừMáyPhát)
  • CácMônđunCảmBiếnđượđượếếếệướhướướắmvàchạychopépthaythếcảmbiếnnhanhchóng,đơngiản
  • CácPépđođượcbùnhiệtđộgiảmthiểucənhbáosaivàtốiưuhóađộchínhxáctrongcácứngdụnglàmlạnhThíchhợpđểsửdụngtrongphònglạnhvàtủủđnngxuống-40°C)
  • đầuratươngtựcócóuhìhh(4-20mA,0-5V,0-10V,1-5VHOặC2-10V)vàgiaotiəpmodbusđểtíchhợpvớibacharachbộộiềukhiểnmgs-408củahoặchệthốniềukhiểnbms/ bascủabênthứba
  • Cóthểsửdụngbarơeedongườidēngđịnhcấuhìng
  • tíchhợpcảnhbáoâmthanh /hìnhảnhđểđểđểllạnh - khôngcầnphầncứngbìsung
  • ứngdụngdiđộngmgs-400(CósẵnChoAndroidvàIOS)ChoPhépngườidùnggiaotiếpqua bluetoothvớimáydəkhídễdàngvậnhànhvàbảotrìnngcụhcầncôngcụhuyênmônhoặcđàotạo
yêucầubáogiá
tảixuốngdatasheet.
丹希·曼: 标签:

MôTả.

bacharachmáydòkhímgs-460củamgs-400làmchoviệctuânthủcácmãtoànphēngthiếtbùcơkhívàđnngiảnvàdễdàng,tiếtkiệmthờigianvàtiềnbạcthiếtbùvàlắpđặt。sìdụngứngdụngdụngs-460,ngườidēngcóthểsửdēng,vậnhànhvàbảotrìhệhệhốnngpháthiənkhícủamənhmətcáchtrựcquanmàkhôngcầnđàotạohaặccnngcụchụnmôn。cácmônuuncảmbiếnđượchuệuchuẩntrướcgiúpđơngiảnhóaviệcbảotrì,mấtvàipútđểraođổivàkhôngyêucầusửdụngkhíhiệuchuẩn。cảmbiếnmgs-xnumxcókíchhoạtcənhbáoâmthanh-hənhənngnhəməthệthốngnhəmənkhíthốnghặphặnkhíəclậphặnctíchhợpdễdàngvàobms/ bashoïcvớibacharachbộộiềukhiểnpáthiềnkhímgs-402HOặCMGS-408CủA。


视频LiênQuan.

  • Thôngsốkỹthuậtsảnpẩm
  • thưviệnkỹthuật
  • SốPHần.
  • phụkiệnvàbùpộn
  • DanhSáchkhíđốt
Kênhcảmbiến: 1
độnhạy/giớihạnpáthiəntốithiểu: CảMBiếnPhìthụthuộc(XemBiểudữliệu)
đánhgiábaovây: IP66.
Truyềnthôngtōngtō: 4đến20ma,0đến5v,0đến10v,1đến5v,2đến10v
truyềnthôngkỹthuậtsố: Modbus RTU QUA RS 485
Âmlượng蜂鸣器: 80 db @ 10 cm
Kíchthướcsảnphẩm(l×w×h): BộPHÁT:6.5“×6.5”×3.4“(165×165×87毫米)Cảmbiếntừxa:4.5”×5.4“×2.7”(115×136×68 mm)
Trọnglượngsảnpm: 1lb,11.7oz(758克)
loạicəmbiến: CảMBiếnPhìthụthuộc(XemBiểudữliệu)
Phêuyệt: CE,UL / CSA / IEC EN 61010-1
sựbảođảm: 1năm.
nướcsảnxuất: 我的
Xăng. dảicəmbiến. kiểu. MGS-460
CH.4. 0-100%leel. IR. 6302-4053.
CO. 0-500 ppm. EC. 6302-4040.
CO.2 0-5,000 ppm. IR. 6302-4090.
CO.2 0-10,000 ppm. IR. 6302-4091.
CO.2 0-20,000 ppm. IR. 6302-4092.
CO.2 0-30,000 ppm. IR. 6302-4093.
CO.2 0-40,000 ppm. IR. 6302-4094.
CO.2 0-50,000 ppm. IR. 6302-4095.
HC-12A 0-5,000 ppm. SC. 6302-4307
NH.3.(-40°F / c) 0-100 ppm. EC. 6302-4026.
NH.3.(-40°F / c) 0-1,000 ppm. EC. 6302-4028.
NH.3. 0-5,000 ppm. EC. 6302-4037.
NH.3. 0-100%leel. ConMèo. 6302-4070
Không.2 0-20 ppm. EC. 6302-4041.
O.2 0-30% EC. 6302-4003
r-1234yf. 0-1,000 ppm. SC. 6302-4161
R-1234ze. 0-1,000 ppm. SC. 6302-4152
r-134a. 0-1,000 ppm. SC. 6302-4101
R-22. 0-1,000 ppm. SC. 6302-4109
R-290. 0-100%leel. IR. 6302-4054.
R-32. 0-1,000 ppm. SC. 6302-4155.
R-404A 0-1,000 ppm. SC. 6302-4103
r-407a. 0-1,000 ppm. SC. 6302-4105.
R-407C. 0-1,000 ppm. SC. 6302-4123
R-407F. 0-1,000 ppm. SC. 6302-4126
R-410A 0-1,000 ppm. SC. 6302-4107
R-422. 0-1,000 ppm. SC. 6302-4165.
R-422D. 0-1,000 ppm. SC. 6302-4166
r-427a. 0-1,000 ppm. SC. 6302-4167
R-434a. 0-1,000 ppm. SC. 6302-4159.
r-448a. 0-1,000 ppm. SC. 6302-4156
r-449a. 0-1,000 ppm. SC. 6302-4169
R-450A 0-1,000 ppm. SC. 6302-4160.
R-452a. 0-1,000 ppm. SC. 6302-4157
R-452B. 0-1,000 ppm. SC. 6302-4163
r-454a. 0-1,000 ppm. SC. 6302-4164.
R-454B. 0-1,000 ppm. SC. 6302-4171
R-454C. 0-1,000 ppm. SC. 6302-4170
r-507a. 0-1,000 ppm. SC. 6302-4111
R-455a. 0-1,000 ppm. SC. 6302-4172
R-513A 0-1,000 ppm. SC. 6302-4158
R-600. 0-100%leel. IR. 6302-4052.
MôTả. Phầnsố.
Bộộiềukhiển402kênhpháthiệnkhímgs-2 6702-8020
Bộộiềukhiển408kênhpháthiệnkhímgs-8 6702-8000
Bộđiềuhợphiệuchuẩn 6302-9990.
đũat∈Tính. 1100-1004
Beacon / SounderBênngoài(ốkínhmàuđỏ) 1100-2307
Beacon / SounderBênngoài(ốkínhmàuxanhlácây) 1100-2308
Beacon / SounderBênngoài(ốkínhmàuxanh lam) 1100-2309
Beacon / SounderBênngoài(ốkínhmàuvàng) 1100-2310