Mànhìnhmôichấtlạnhđavùng

Giám sát chính xác để phát hiện rò rỉ môi chất lạnh mức thấp

bacharachmànhìnhchấtlàmlạnhđavùngcủacungcəpcácphépđochínhxácchophéppháthiənròrəsəmđểtuânthủcácquytəcASHRAE这样15en 378.CSA-B52vàcáctiêuchuẩngiảmphátthảiF-Gas.碳水化合物

  • Hồngngoạiđộcquyền(NDIR)CảMBiếnPhátHIệnChínhXácsựhiệndiệncủakhímụctiêuxuốngməcpháthiəntốithiểu1 ppmhàngđầutrongngành(MDL)
  • CảMBiếnKhôngdễbịbáođộnggiảdonhiễuchéotừcáckhíkháchoặcsựhayđổiđộtngộtvềnhiệtđộhoặcđộđộm
  • Thưnkhíchíchứhơnh60chấtlàmlạnh,baogồmcfc,hfc,hcfc,hfovàchấtlàmlạnhtựnhiên(R-744,R-717)
  • Mànhìnhcóđnnənhiểnnthịncáckếtquảảcnəngđộtheothờijianthựcvàgiúpchoviệccấuhənhvàtựchənđántrởnêntrựcquan
  • Cókhảnănggiámsátlênđến16khuvực(có thể mở rộng lên đến 48 điểm mẫu)vàpháthiệnnhiềuloạikhívớimətmànhìnhduynhất
  • Haiđầuratươngtựychọn(4-20mA)vàtruyềnthôngmodbus(nôlệ)để tích hợp với hệ thống điều khiển BMS / BAS của bên thứ ba
  • barơle dongườidēngđịnhcấuhình(rò rỉ, tràn và di tản)Cóthểểcsìdụngđểkíchhoạtđènhiệu/bộphátâmthan b n ni,Hệthốngthônggióhhôccácbiệnphápđốiphókhác
Yêu cầu báo giá
tảixuốngdatasheet.
DANH MỤC: 标签:

MôTả.

BacharachMan hinh莫伊chất lạnhĐvung củcung cấp khảnăng酷毙了嗨ện ro rỉ莫伊chất lạnh tốnhất你好ện有限公司vớMDL 1 ppm挂đầu阮富仲nganh曹cac川崎卤素、tầu n sốlấy mẫnhanh nhất va phạm vi rộng nhất củchấlam lạnhđược酷毙了你好ện chinh xac。Màn hình LCD đồ họa lớn và các chỉ báo trạng thái LED苍生cấp cái nhìn tổng泉về toàn hệ thống strong nháy mắt。

多区tăngcườngquảnlýchấtlàmlạnhhiəuquảvàđảmbảotuânthnctiêuchuẩnannlànlạnh(ashrae 15, en 378, csa-b52)vàcácquyđịnhvềkhíthải(F-Gas碳水化合物RMP)。nópháthiệnsəmcácròrỉỉtiếtkiệmchiphíbằngcáchgiảmnəpchấtlàmlạnh,tănglượngvành,tănglượngvànuquảmnguycơhỏnghócvàthấtthoátsảnpẩmlạnh。nhiềugiaodiệntruyềnthôngcónbôngcónbaogồmmodbus


视频LiênQuan.

  • Thôngsốkỹthuậtsảnpẩm
  • thưviệnkỹthuật
  • SốPHần.
  • phụkiệnvàbùpộn
  • DanhSáchkhíđốt
Kênhcảmbiến: 4¼16
điểmlấymẫu: 48.
phạmviđo: Chất làm lạnh: 0 đến 10000 ppm, Amoniac: 25 đến 10000 ppm二氧化碳:300 đến 8000 ppm
độnhạy/giớihạnpáthiəntốithiểu: Chấtlàmlạnh:1 ppm,amoniac:20 ppm,二氧化碳:10 ppm
độchínhxác: ±1 ppm±10%t 1 0-1000 ppm(chấtlành);±10 ppm±10%t 1 0-10,000 ppm(amoniac);±5 ppm±5%t 1 300-1000 ppm(二氧化碳)
nghịquyết: 1 ppm
đánhgiábaovây: c Mụđ我钟
KhoëngCáchlấymẫu: 0 đến 1200 '(0 đến 365 m)
Giaodiệnngườidùng: Cóđnnền,mànhìnhlcdđồhọa160 x 128像素;Bađènledtrạngthái
Quyền lực: 100đến240vac,50/60 hz,20w
Truyềnthôngtōngtō: 4đến20ma(tùychọn)
Truyền thông kỹ thuật số: Modbus RTU QUA RS 485
điệnáphoëtđộng: 100đến240vac,50/60 hz
Xếp hạng chuyển tiếp: 3 rơ le cảnh báo, 1 rơ le lỗi, SPDT
日: 5 A @ 250 VAC,TảIđiệntrở
Báothức: tíchhợpbáođộngbằngâmthan /hìnhảnh
nhiệtđộmôitrường: 32đếN122°F(0đếN50°C)
Độẩm: 5 đến 90% RH, không ngưng tụ
độ曹: 0đến6,560ft(2,000米)
Chỉ báo trạng thái: LCD,đen领导
是lượng蜂鸣器: 80 db @ 10 cm
Kíchthướcsảnphẩm(l×w×h): 13.7“×12.3”×5“(350×315×130毫米)
Trọnglượngsảnpm: 15磅。(6.8公斤)
loạicəmbiến: NDIR.
Tuổithọsửdụngcảmbiếnmongđợi: 10năm.
板式换热器duyệ老师: CE,UL,CSA,EN 61010-1,EN 61326,EN 14624
sựbảođảm: 2năm.
nướcsảnxuất: 我的

固件/phầnmềm

TiệníchnÂngcấpchươngtrìnhcơsở

TảIXUốNGTệpzipvàgiảinén/giảinénnónvàoổcứngcủabạn,sauđónnhấpđúpvàotệprfu.exeđểchạynó。

phầnmềmcơsởởavùngv3.38

đểsửdụngvớihalogen / co2/ NH3./mànhìnhmônichấtlạnhđavùng乙烯。

phầnməmchēngtrìnhhiểnnththththththịtừxa v1.24

Để sử dụng với Màn hình từ xa được kết nối với卤素/ CO tiêu chuẩn2/ NH3./mànhìnhmônichấtlạnhđavùng乙烯。

tảixuốngkhác

tàiliệuquảngcáo

MôTả. Phầnsố.
Mànhìnhchấtlàmlạnhhaloge,4vùng,120-240 vac,côngsuấtđầuvào50/60 hz 3015-5043.
Mànhìnhchấtlàmlạnh卤素,8vùng,120-240 vac,côngsuấtđầuvào50/60 hz 3015-5044.
Mànhìnhchấtlàmlạnhhaloge,12vùng,120-240 vac,côngsuấtđầuvào50/60 hz 3015-5045.
Mànhìnhchấtlàmlạnhhaloge,16vùng,120-240 vac,côngsuấtđầuvào50/60 hz 3015-5046.
mànhìnhchấtlành卤素w /mànhìnhtừxa,4vùng,120-240 vac,50/60 hzcôngsuấtđầuvào 3015-5330.
Mànhìnhchấtlàmlạnh卤素w /mànhìnhtừxa,8vùng,120-240 vac,50/60 hzcôngsuấtđầuvào 3015-5331.
Mànhìnhchấtlàmlạnh卤素w /mànhìnhtừxa,12vùng,120-240 vac,50/60 hzcôngsuấtđầuvào 3015-5332.
Mànhìnhchấtlàmlạnh卤素w /mànhìnhtừxa,16vùng,120-240 vac,50/60 hzcôngsuấtđầuvào 3015-5333.
Mànhìnhchấtlàmlạnhamoniac,4vùng,120-240 vac,50/60 hzcôngsuấtđầuvào 3015-5047.
Mànhìnhchấtlàmlạnhamoniac,8vùng,120-240 vac,50/60 hzcôngsuấtđầuvào 3015-5048.
Mànhìnhchấtlàmlạnhamoniac,12vùng,120-240 vac,50/60 hzcôngsuấtđầuvào 3015-5049.
Mànhìnhchấtlàmlạnhamoniac,16vùng,120-240 vac,50/60 hzcôngsuấtđầuvào 3015-5050.
Mànhìnhchấtlàmlạnhamoniac w /hiənthịtừxa,4vùng,120-240 vac,50/60 hzcôngsuấtđầuvào 3015-5334.
Mànhìnhchấtlàmlạnhamoniac w /hiểnththịtừxa,8vùng,120-240 vac,50/60 hzcôngsuấtđầuvào 3015-5335.
Mànhìnhchấtlàmlạnhamoniac w /hiểnthịtừxa,12vùng,120-240 vac,50/60 hzcôngsuấtđầuvào 3015-5336.
Mànhìnhchấtlàmlạnhamoniac w /hiểnthịtừxa,16vùng,120-240 vac,50/60 hzcôngsuấtđầuvào 3015-5337.
Mànhìnhchấtlàmlạnh碳二氧化碳,4vùng,120-240 vac,côngsuấtđầuvào50/60 hz 3015-5356.
Mànhìnhchấtlàmlạnh碳二氧化碳,8vùng,120-240 vac,côngsuấtđầuvào50/60 hz 3015-5357.
Mànhìnhchấtlàmlạnh碳二氧化碳,12vùng,120-240 vac,côngsuấtđầuvào50/60 hz 3015-5358.
Mànhìnhchấtlàmlạnh碳二氧化碳,16vùng,120-240 vac,côngsuấtđầuvào50/60 hz 3015-5359.
Màn hình chất làm lạnh二氧化碳w / Màn hình từ xa, 4 vùng, 120-240 VAC, 50/60 Hz Công suất đầu vào 3015 - 5531
Mànhìnhchấtlạnh碳二氧化碳w /mànhənhtừxa,8vùng,120-240 vac,50/60 hzcôngsuấtđầuvào 3015 - 5532
Màn hình chất làm lạnh二氧化碳w / Màn hình từ xa, 12 vùng, 120-240 VAC, 50/60 Hz Công suất đầu vào 3015 - 5533
Mànhìnhchấtlàmlạnh二氧化碳w /mànhìnhtừxa,16vùng,120-240 vac,50/60 hzcôngsuấtđầuvào 3015 - 5534
MôTả. Phầnsố.
HGM-RD,Mô-đunHiểnnthịtừxa(Xemthưviệnkỹthuậtđểbiếtsáchhướngdẫn) 3015 - 5138
Báođộngbằngâmthan than /hìnhảnh,110 VAC,蓝色闪光灯 3015-5804.
Báođộngbằngâmthanh /hìnhảnh,120vac,màuđỏnhấpnháy 3015-3076.
喇叭+频闪24 v DC - ốốkínhmàuxanh lam 3015-8041.
频闪 - ốốkínhmàuxanh lam - bộchuyểnđổiac mp120k 120 v 3015-8044.
喇叭+频闪24 v dc - ốngkínhmàuđỏ 3015-8043.
频闪 - ốốKínhmàuđỏ - bộchuyểnđổi交流MP120K 120 V. 3015-8046.
喇叭+频闪24 v dc - ốngkínhmàuhổphách 3015-8042.
频闪仪- Ống kính màu hổ phách - Bộ chuyển đổi AC MP120K 120v 3015-8045.
ố,lấymẫukhôngkhí(cuộn250 ft。/ 76米) 3015-3235.
ố,lấymẫukhôngkhí - chỉ氨(500英尺/ 152 mcuộn) 3015-5111.
Khớpnốiốngmẫukhôngkhí,ngắtkếtnốinhanh 3015-5762.
Splitter Kit,2Chiều,BaoGồMbộlọcđầudòngvàgiáđỡ(khôngsửdụngw / nh3) 3015-5404.
Splitter Kit,3Chiều,BaoGồMBộLọCđầudòngvàGiáđỡ(Khôngsửdụngw/ nh3) 3015-5405.
Bộkiểmtrakhír-22 3015-3430.
Bộkiểmtrakhír-134a 3015-3437.
Bộ kiểm tra khí R-123 3015-3438.
Bộộiềuchỉnhdòngbiếnđổi 3015-3849.
1031 xi lanh,100 ppm r-22 3015-3850.
1031 xi lanh,100 ppm r-134a 3015-3851.
1031 xi lanh,100 ppm r-123 3015-3852.
BộBảOVệChốngSétLanTruyền120 VAC 3015-4121
Bộ bảo vệ chống sét lan truyền DC 4- 20ma 3015-4123
dựphòngnguồnđniệnliêntụctreotường(UPS) 5700-0031.
GóiMôđuntruyềnthôngbacnet 3015-5705.
GóiTruyềnthôngn2(JCI Metasys) 3015-4230.
Góithông锡·莱··莱卡·帕卡尔 3015-4231.
Bộmởrộng4vùng(tốiđa3mỗimz)lưuý:cũngphảiđặthàng3015-3411 3015 - 5171
BoMạchcppcuRa DC 4-20 MaKép 3015 - 5152
Chỉ bộ lọc cuối dòng 3015 - 2906
Bộlọckếtthúcdòng 3015-3420.
Bộ lọc而不是với các phụ kiện 3015 - 3125
Khunggắnbộlọc比 3015-2969.
LắPRápBộLọCUốIDòNGChốngtianước/ phun 3015-5748.
Bộlọckỵnước(ngưngnəcbêntrong) 0007-1650
Bẫy nước nội tuyến 0007-1655.
Bẫy nước nội tuyến, phần tử lọc thay thế 0007-1656.
dừngnướccuốidòng 3015-5512.
Bơm mẫu 3015 - 5176