MáyPhânTíchmôichấtlạnhlạnhimaid pro ri-700h

máyphântíchmôichấtlạnh

MáyPhântíchvànhậndạngchấtlàmlạnhnghấtlàmlạnhnutima id ri-700h chophépkiểmtra nhanh,chínhxácchấtlàmlạnh,giảmnhucầuvềsắckýkhítốnkémvàtốnthờijian。

  • Cókhảnăngxácđịnhvàpântíchnhiềuloạichấtlành
  • BáoCáoPhântíchthànhphầnchấtlàmlạnhđểphântíchchitiết
  • KếtQuảkiểmtranhanhvřiphântích在nhiệtbêntrong的bằngmáy
yêucầubáogiá
tảixuốngdatasheet.
thểloại: nhÃn:

MôTả.

MáyPhânTíchMôniChấtLạnhthấnhthchonhti-700h chophépkiểmtranhanhchóng,chínhxácchấtlàmlạnhchocácứngdụnghcac/ r.li-700hlàmgiảmnhucầuvềsắckýkhítốnkémvàtốnthời王。độchínhxácđượccảithiệnvàkhảnăngkiểmtranhiềuloạichấtlàmlạnhlàmchođâytrởnthànhmộtnngcụcầnthiếtđểsàngləcsơbộtđểtlàmlạnhtướckhihợpnhấtvàcảitạo。

Ultima ID ProCóKHảNăngnhậndạngthuầntúyr-12,r-1234yf,r-408a,r-409a,r-417a,R-421a,R-421b,R-422a,R-422b,R-422c,R-427AVàHC(R-600,R-600A,R-290)。Ultima ID Pro rđược cđầđầđủđủớđầm,ốốđđệ,ốốđđnac,pin lifeđtrnnt,pin life trongvàtấtcảncệnthiếtđượcđặttrongməthộplưutrữchắtChắn,diđộng。

  • Thôngsốkỹthuậtsảnpẩm
  • thưviệnkỹthuật
  • SốPHần.
  • phụkiệnvàbùpộn
  • DanhSáchkhíđốt
phạmviđo: 90-100%chấtlàmlạnhtinhkhiếtchokhíđượcphântích
độchínhxác: ±2%
Giaodiệnngườidùng: LCDđơNSắC.
Kíchthướcmànhình: 3“
quyềnlực: 90-264 Vac,50-60 Hz(NguồnđiệntùychọnđượcbánRiêng)
điệnáphoëtđộng: 12 VDC.
nhiệtđộmôitrường: 50˚N120°F(10đếN49°C)
độđộm: 0-95%RhKhôngngưngtụ
ÁpSuất: 30-500 psig(2-34 bar)
độ曹: 0đến8,000'(2,440米)
Kíchthướcsảnphẩm(l×w×h): 16“×8”×4“(40.64×20.32×10.16厘米)
Trọnglượngsảnpm: 4.0磅。
Phêuyệt: CE,UL.
sựbảođảm: 1năm.
loạimẫu: hơi,chấtlỏng
Máy: Máy在nhiệttíchhợp
%chấtlàmlạnhđượchiểnnn: R-22,R-32,R-134a,R-404a,R-407c,R-410a,氢乙基,khôngkhí
thờijianthửnghiệm: 120Giây.
nướcsảnxuất: 我的
MôTả. cungcəpvới. Phầnsố.
Ultima ID Pro Ri-700h Máy在Tíchhợp,ốngdẫnmẫun¼“,别ồđđđnc,别pin tr trongvàtấtcảncđườngốngdẫnnướccầnthiếtđượcđặttrongməthộpđựngchắcchắn,diđộng, 7-08-1000-71-0.
MôTả. Phầnsố.
Bộlọcmẫuthay 6-02-6000-08-0.
nguồnđiệnacthay thế 6-01-6001-13-0
vòihạnchếdòngthay(3gói) 6-01-6001-26-0
CuộnGiấyMáy在ThayThế 5-03-1000-08-0.
ốnglấymẫulp thaythế1/4“ 6-02-6001-11-0
ốngtiêmdầubẫy 6-02-6001-17-0
Bộchuyểnđổir-12 6-02-6001-54-0.