Máydòròrỉsiêuâmtru pointe 2100

HệThốngKiểmTraSêumkỹthuậtsốốpháthiệnròrỉ&kiểmtracơhọc

tru pointe.®máydərərəsiêuâmer21001àbacharachhệthốngkiểmtrasiêuÂmhàngđầu。

  • PhátHiệnròrỉcủabấtkỳloạikhínào,nhưngcũngcónểcsửnngchoviÃnnởnhiệt,bẫyhơi,ổtrụcvàhơnthếnữa
  • Tai NgheKhītiếngồnvàsoundblastertùychọn®Toàntựnikhipháthiệnròrỉ
  • cácchỉbáohìnhảnhvàmthanh baogồmthangđoledvàgiắccəmtai nghe
yêucầubáogiá
tảixuốngdatasheet.
丹希·曼: nhÃn:

MôTả.

Bacgarach的Tru Pointe®Máydòròrỉsiêuâmer200làməthệthốngkiểmtraròrəsiêuâmsiêuđanănngcóncảcsửnnngchocùppmcơnnnc/kiểmtra /xīlýsựcù。NóCókhảnăngtəmrasựròrỉcủabətkỳloạikhínào,baogīmchấtlàmlạnh,khôngkhí(nénhoặchânkhhông)vàntơ。tru pointe.®2100cũngcóthểểđượđượdụngcho vantiếtlưunhiệt,bẫyhơi,ổrụcvàhơnthếnữa。

tru pointe.®Máydòròrỉsiêuâmm2100khảdụngvớisoundblaster®,mộtmáyphátsóngsiêuâmcóhểhểhữuíchkhi khikcphīcsựcốcùcáchạngməckhôngđủápsuất。nócũngmiễnnhiễmvớisựthayđổicủagióvànhiệtđộ/ rh,đảmbảobạnchỉtìmthấyròrỉhoặcvấnđềmàbạangtəmkiếm。nóđikèmvớimộtbảhoh1nh1năm。BộộNPHẩMBẩM

  • Thôngsốkỹthuậtsảnpẩm
  • thưviệnkỹthuật
  • SốPHần.
  • phụkiệnvàbùpộn
điềuchỉnhnền: Hướngdẫnsửng
ThờiGianđápứng: tứcthời.
quyềnlực: PIN 9V.
thờijianchạy: 55đến80giờ
thờigiankhōiđộng: tứcthời.
nhiệtđộmôitrường: 32đếN122°F(0đếN50°C)
độđộm: 10đến90%RH(Khôngngưngtụ)
độ曹: 1 ATM
ChỉBáoTrạngthái: trựcquan(thđđndmàuđỏ),âmthan
Kíchthướcsảnphẩm(l×w×h): 8.2“×2.4”×0.9“(20.8×6.1×2.2厘米)
Trọnglượngsảnpm: 0.5磅(223克)BaoGồMCả销
Phêuyệt: ce
sựbảođảm: 1năm.
MôTả. Phầnsố.
tru pointe.®2100Bộ. 0028-8003.
tru pointe.®Bộ2100vớisoundblaster® 0028-8013

tấtcảcácbộdụngcəbaogəm:

  • mÃsảnphẩm.
  • cờlêthəmd‖
  • cảmứngthəmd‖
  • Hướngdẫnsóng6英寸
  • Tai NgheKhītiếngồn
  • PIN 9V.
  • Hướngdẫnsửng
  • hộpđựngcứng.
MôTả. Phầnsố.
SoundBlaster® 0028-8006.
Tai NgheKhītiếngồn 0028-0020
cảmứngthəmd‖ 0028-0021
Hướngdẫnsóng6英寸 0028-0004.