Cáckỹthuậtviênhvackhudâncưbiếtgiárịcủamộtmáydòròrənhạy,đángtincậyđểtìmròrỉchấtlàmlạnhvàlaiandəcháy。bacharach cungcấpnhiềuloạithiếtbùpháthiệnròrəbaogəmcảảìhkhíképthựcsựuynhấttrongngành。bacharach cungcəpmətloạtcácthiətbịpháthiệnròrỉdiđộngcókhảnăngcómraròrəcủabấtkəchỳtlàtlàmlạnhthôngththnườnn,baogồm:hfc,cfcvàhcfc。BacharachthiếtbùPhátHiệnròrỉkhídễcháycầmtay,cầmtay chophéptiểnvàtadàngvàcáchlyròrỉcủabấtkỳkhídễhntnào,bahgồm:metan,butan,propan,vànhiềuloạikhíkhác。

pháthiənròrỉmôichấtlạnhdiđộng

MáyPhátHiệnròrỉmôichấtlạnhtrupointeđểbảotrìa / c“width=

tru pointe.

- 归零(CAO /THấP)
-khôngcầnhiệuchuẩn
-14“đầudòlinhhoït

XEMThêm.

MáyPhátHiệnròrỉmôichấtlạnhtrupointe irđểbảotrìa / c“width=

Tru Pointe IR.

-rấtnhạycəm(0.1 oz /năm)
- PIN LI-IONCóThểsạclại
-15“đầudòlinhhoït

XEMThêm.

Máydòròrỉmụíchkép2线人Choứngdụngdâncì“width=

ngườicungcēpthông锡2

-cəmbiếnhoánđổi
Chứngnhận-913(dùcháy)
- 归零(CAO /THấP)

XEMThêm.

Máydòròrỉmôichấtlạnhh-10 prođểbảotrìa / c“width=

H-10 Pro

- Siêunhạy(0.006 oz /năm)
- cấuhìnhnguồnđiệnkép
-4.5'đầudòlinhhoït

XEMThêm.

MáyPhânTíchRòrỉmôichấtlạnhh25-ir prodànhchosảnxuấtchung“width=

H25-IR Pro

- Siêunhạy(0.03 oz /năm)
-pháthiənvàđịnhləngròrỉ
-cósẵnđầudəlênđến12英尺

XEMThêm.

Mànhìnhchấtlàmlạnhdiđộngpgm-irđểpháthiệnrərəməcđộthấp“width=

PGM-IR.

-1giớihạncóthểpháthiệntốithiểuppm
- Hiểnthịppmtheothōijianthực
-pháthiənròrəmàcácthiếtbịkháckhôngthể

XEMThêm.

pháthiənròrỉcóthểcháydiđộng

Máydòròrỉmụíchkép2线人Choứngdụngdâncì“width=

ngườicungcēpthông锡2

-cəmbiếnhoánđổi
Chứngnhận-913(dùcháy)
- 归零(CAO /THấP)

XEMThêm.

Máydòròrỉkhídễcháy泄漏器JR ChoCácứngdụngdândụng“width=

泄漏器Jr.

-ul913đượcchứngnhận
- 归零(CAO /THấP)
-12“đầudòlinhhoït

XEMThêm.

Máydòròrỉkhídễcháy泄漏器10 chocácứngdụngthươngmại“width=

Bộròrỉ10

- 913đượcchứngnhận
-điềuchỉnhđộnhạythủcông
-20“đầudòlinhhoït

XEMThêm.

nóichuyệnvớichuyêngia - cốốnhvàdiđộng

  • Thôngtinliênlạc

  • tíchhợpsharpspring.

  • theodēiphânbù