Máydòròrỉhvackhudâncư Cáckỹthuậtviênhvackhudâncưbiếtgiárịcủamộtmáydòròrənhạy,đángtincậyđểtìmròrỉchấtlàmlạnhvàlaiandəcháy。bacharach cungcấpnhiềuloạithiếtbùpháthiệnròrəbaogəmcảảìhkhíképthựcsựuynhấttrongngành。bacharach cungcəpmətloạtcácthiətbịpháthiệnròrỉdiđộngcókhảnăngcómraròrəcủabấtkəchỳtlàtlàmlạnhthôngththnườnn,baogồm:hfc,cfcvàhcfc。BacharachthiếtbùPhátHiệnròrỉkhídễcháycầmtay,cầmtay chophéptiểnvàtadàngvàcáchlyròrỉcủabấtkỳkhídễhntnào,bahgồm:metan,butan,propan,vànhiềuloạikhíkhác。
pháthiənròrỉmôichấtlạnhdiđộng tru pointe. - 归零(CAO /THấP)-khôngcầnhiệuchuẩn-14“đầudòlinhhoït XEMThêm. Tru Pointe IR. -rấtnhạycəm(0.1 oz /năm)- PIN LI-IONCóThểsạclại-15“đầudòlinhhoït XEMThêm. ngườicungcēpthông锡2 -cəmbiếnhoánđổiChứngnhận-913(dùcháy)- 归零(CAO /THấP) XEMThêm. H-10 Pro - Siêunhạy(0.006 oz /năm)- cấuhìnhnguồnđiệnkép-4.5'đầudòlinhhoït XEMThêm. H25-IR Pro - Siêunhạy(0.03 oz /năm)-pháthiənvàđịnhləngròrỉ-cósẵnđầudəlênđến12英尺 XEMThêm. PGM-IR. -1giớihạncóthểpháthiệntốithiểuppm- Hiểnthịppmtheothōijianthực-pháthiənròrəmàcácthiếtbịkháckhôngthể XEMThêm. pháthiənròrỉcóthểcháydiđộng ngườicungcēpthông锡2 -cəmbiếnhoánđổiChứngnhận-913(dùcháy)- 归零(CAO /THấP) XEMThêm. 泄漏器Jr. -ul913đượcchứngnhận- 归零(CAO /THấP)-12“đầudòlinhhoït XEMThêm. Bộròrỉ10 - 913đượcchứngnhận-điềuchỉnhđộnhạythủcông-20“đầudòlinhhoït XEMThêm. nóichuyệnvớichuyêngia - cốốnhvàdiđộng Thôngtinliênlạc Tênđầutiên:* Họ:* Côngty Chứcnăngcôngviệc* xinvuilòngchọnBánhàng/tiếpthìkỹthuậtviên.nhiềuloạikhác 电子邮件:* điệnthoại. Quốcgia.* 阿富汗阿尔巴尼亚美国萨摩亚安哥拉NA.马克ựC.阿根廷阿鲁巴áo.巴哈马孟加拉国白俄罗斯伯利兹百慕大玻利维亚波斯尼亚vàherzegovinađảo刨刨lãnhthổanhtạnđộnđộng保加利亚布隆迪喀麦隆佛得角Cộnghòatrung phi智利đảo圣诞节哥伦比亚刚果,cēnghòadânchủQuầnđảo厨师科特迪瓦古巴Cộnghòasíp.đạạ多米尼克厄瓜多尔萨尔瓦多厄立特里亚埃斯瓦蒂尼(斯威士兰)QuầnđảoFalkland.斐济法国法国波利尼西亚加蓬乔治亚州加纳hylạp.格林纳达关岛根西岛几内亚比绍海地tòathánh.香港冰岛印度尼西亚伊拉克伊斯勒人意大利nhậtbản.约旦肯尼亚科威特Cộnghòadânchủnhândânlào黎巴嫩利比里亚列支敦士登卢森堡马其顿马拉维马尔代夫马耳他马提尼克岛毛里求斯墨西哥摩尔多瓦MôngCổ.蒙特塞拉特莫桑比克纳米比亚尼泊尔新喀里多尼亚尼加拉瓜尼日利亚đảO诺福克Quầnđảobắcmariana阿曼帕劳巴拿马巴拉圭菲律宾BA.LA.N.波多黎各总结họp.NG.A.圣巴塞齐米Saint Kittsvànevis圣马丁圣文森特·格林纳丁斯圣马力诺ảRập沙特塞尔维亚塞拉利昂Sint Maarten.。斯洛文尼亚索马里南乔治亚Phíanam苏丹斯里兰卡苏里南TH.ụyđiển.叙利亚塔吉克斯坦TháiLan.đi.XENHẹCóHaibánhởởnđộ突尼斯土库曼斯坦图瓦卢乌克兰vươngquốcanhHOAKỳTIểuđảoxa瓦努阿图越南Quầnđảovirgin,mỹPhíaTây撒哈拉州赞比亚ChiTiëtứngdụng/dựÁn: vuilēngmôngdụnghoặcdəınaabạnvànhữngvấnđềgiámsáthoặcpháthiệnkhímàbạnđangtəmcáchgiảiquyết。 tíchhợpsharpspring. theodēiphânbù CAPTCHA.